sgx

NGƯỜI ĐÓNG CÁNH CỬA TRIỀU NGUYỄN…

Lịch sử Việt Nam đôi khi nghiệt ngã với những người sinh không đúng thời.
Và trong dòng biến động của thế kỷ XX, vua Bảo Đại là một trong những người như thế – một vị quân vương bước ra từ khói sương cung cấm, mang trong mình hoài bão đổi thay, nhưng cuối cùng chỉ còn lại tiếng thở dài của một kẻ biết dừng lại.
Ông lên ngôi khi đất nước đã nằm trong vòng bảo hộ, khi ngai vàng chỉ còn là cái bóng của một quyền lực đã mất. Nhưng Bảo Đại không chọn an phận. Từ rất sớm, ông hiểu rằng triều đình Huế đã trở nên lạc hậu.
Vì vậy, ông bãi bỏ lối quỳ lạy, yêu cầu quan lại bắt tay khi chào vua – cử chỉ nhỏ nhưng là dấu hiệu của một tinh thần mới.
Ông phế bỏ chế độ thái giám, giải tán tam cung lục viện, trả tự do cho hàng ngàn cung nữ từng bị giam hãm cả đời sau bức tường son.
Ông mời các trí thức Tây học như Phạm Quỳnh, Trần Trọng Kim, Ngô Đình Diệm… vào triều, thay thế lớp quan lại già nua, mở ra một luồng gió cải cách chưa từng có dưới mái điện Thái Hòa.
Những cải cách ấy không cứu được triều Nguyễn, nhưng cứu được nhân cách của một nhà vua.
Giữa giai đoạn mà quyền lực không còn thuộc về Huế, Bảo Đại vẫn chọn cách giữ lấy lòng tự trọng của dân tộc.
Tháng Ba năm 1945, khi Nhật đảo chính Pháp, ông tuyên bố Việt Nam độc lập, và mời học giả Trần Trọng Kim lập nội các – đó là chính phủ Việt Nam đầu tiên của thời hiện đại, được sinh ra trong tinh thần dân tộc.
Và khi Cách mạng Tháng Tám thành công, ông tự nguyện thoái vị, nói câu khiến hậu thế mãi nhớ:
“Thà làm dân một nước tự do còn hơn làm vua một nước nô lệ.”
Câu nói ấy, dù trong thời khắc tàn triều, vẫn sáng như một ngọn đuốc của nhân phẩm.
Sau đó, ông không trốn chạy lịch sử, mà nỗ lực tái thiết một Quốc gia Việt Nam độc lập, vận động Pháp trả sáu tỉnh Nam Kỳ, lập Hiến pháp, Ngân hàng Quốc gia, Trường Võ bị Đà Lạt, và mở rộng ngoại giao với hơn mười quốc gia trên thế giới.
Ông là người đã chọn đầu số (+84) cho Việt Nam khi gia nhập Liên hiệp Viễn thông quốc tế năm 1952 – một chi tiết nhỏ, nhưng biểu tượng cho sự tồn tại chính danh của quốc gia Việt Nam trên bản đồ thế giới.
Điều đáng quý hơn cả, là trong suốt 20 năm trị vì, ông chưa từng làm đổ máu một người dân Việt nào.
Ông là vị vua cuối cùng của một triều đại, nhưng lại là người đầu tiên chọn con đường ôn hòa giữa thời đại đầy bạo lực.
Nhiều người trách ông yếu đuối, nhưng có lẽ trong sự yếu đuối đó là sức mạnh của lòng nhân hậu, là niềm tin rằng dân tộc này sẽ còn bước tiếp, không cần thêm những vết thương.
Khi ông rời ngai vàng, cánh cửa triều Nguyễn khép lại, nhẹ thôi – như bàn tay khép một cuốn sách đã đến trang cuối.
Nhưng trong im lặng ấy, vẫn còn vang vọng một điều:
Lịch sử có thể nghiêm khắc, nhưng lòng nhân luôn biết ghi ơn.
Bảo Đại không để lại một đế nghiệp, nhưng để lại một bài học về cách kết thúc trong nhân cách.
Và có lẽ, cũng vì vậy mà người đời sau vẫn nhớ đến ông không phải như vị vua cuối cùng – mà như người đóng cánh cửa triều Nguyễn bằng đôi tay sạch máu và một trái tim còn sáng.
My Lan Phạm

LEAVE A RESPONSE

Your email address will not be published. Required fields are marked *